Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thứ hai

Academic
Friendly

Từ "thứ hai" trong tiếng Việt có nghĩangày đầu tiên trong tuần, theo sau ngày Chủ Nhật. Trong tiếng Anh, tương đương với từ "Monday". Dưới đây một số điểm giải thích dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Thứ hai: ngày thứ hai trong tuần, bắt đầu từ Chủ Nhật.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi lớp học tiếng Việt vào thứ hai." (I have a Vietnamese class on Monday.)
    • "Thứ hai tuần sau, tôi sẽ đi du lịch." (Next Monday, I will go traveling.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi thứ hai, tôi thường đi chợ sáng." (Every Monday, I usually go to the morning market.)
    • "Thứ hai ngày bắt đầu công việc sau một cuối tuần dài." (Monday is the day to start work after a long weekend.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Thứ: Trong tiếng Việt, từ "thứ" có nghĩa là "thứ tự" hoặc "hạng mục". dụ: "thứ ba" (Tuesday), "thứ tư" (Wednesday), "thứ năm" (Thursday),...
  • Ngày: Thường được sử dụng để chỉ các ngày trong tuần, có thể kết hợp với các từ khác: "ngày thứ hai" (Monday) hay "ngày thứ ba" (Tuesday).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "thứ hai", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "ngày đầu tuần" để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người Việt thường viết tắt "Thứ Hai" thành "T2" khi ghi chú hoặc lập kế hoạch.
  • Cần chú ý không nhầm lẫn với các từ khác "thứ" như "thứ ba" hay "thứ tư", mỗi từ chỉ một ngày khác nhau trong tuần.
  1. Ngày trong tuần lễ, sau ngày chủ nhật.

Similar Spellings

Words Containing "thứ hai"

Comments and discussion on the word "thứ hai"